Có 2 kết quả:

兇年 xiōng nián ㄒㄩㄥ ㄋㄧㄢˊ凶年 xiōng nián ㄒㄩㄥ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

year of famine

Từ điển Trung-Anh

year of famine